Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cơ quan


organe
Cơ quan thị giác
organe de la vue
Cơ quan lãnh đạo Nhà nước
organe directeur de l'Etat
Báo Nhân Dân, cơ quan của Đảng cộng sản Việt Nam
le journal "Nhân Dân", organe du parti communiste vietnamien
établissement
Cơ quan công ích
établissement d'utilité publique
bureau; service
Anh ấy đến cơ quan rồi
il est venu au bureau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.