|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cơ quan
| organe | | | Cơ quan thị giác | | organe de la vue | | | Cơ quan lãnh đạo Nhà nước | | organe directeur de l'Etat | | | Báo Nhân Dân, cơ quan của Đảng cộng sản Việt Nam | | le journal "Nhân Dân", organe du parti communiste vietnamien | | | établissement | | | Cơ quan công ích | | établissement d'utilité publique | | | bureau; service | | | Anh ấy đến cơ quan rồi | | il est venu au bureau |
|
|
|
|